Máy khoan cần Morgon được sản xuất tại Đài Loan và được nhập khẩu vào Việt Nam bởi Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Thiết Bị Toàn Cầu. Đây là dòng máy khoan cần có uy tín và chất lượng rất cao, giá thành rẻ hơn các loại máy khoan cần sản xuất tại Đài Loan.
Máy khoan cần Morgon được thiết kế và sản xuất với các đường kính lỗ khoan tối đa là 38mm, 50mm, 60mm, 70mm...Công suất máy khoan 2HP, 3HP, 5HP, 7.5HP. Máy khoan cần Morgon có 2 loại khoan cần đó là máy khoan cần dùng cần khoan bằng điện và máy khoan cần dùng cần khoan thủy lực. Tùy theo yêu cầu của khách hàng mà nhà máy sẽ cung cấp cho người sử dụng.
Hãng máy khoan cần Morgon có các model : FRD-750S, FRD-900S, FRD-1100S, FRD-1280H, FRD-1300H, FRD-1700H... Quý khách cần thông số chi tiết vui lòng bấm vào các model trên để biết chi tiết hơn và chọn lựa máy cho phù hợp với công việc của mình.
MODEL |
FRD-750S |
FRD-900S |
FRD-1100S |
FRD-1280H |
FRD-1300H |
FRD-1700H |
||
Khả năng |
Khoan |
Thép |
Ø38 mm |
Ø38 mm |
Ø50 mm |
Ø50 mm |
Ø50 mm |
Ø55 mm |
Gang |
Ø50 mm |
Ø50 mm |
Ø60 mm |
Ø60 mm |
Ø66 mm |
Ø66 mm |
||
Tarô |
Thép |
Ø25 mm |
Ø25 mm |
Ø30 mm |
Ø30 mm |
Ø50 mm |
Ø50 mm |
|
Gang |
Ø30 mm |
Ø30 mm |
Ø36 mm |
Ø36 mm |
Ø60 mm |
Ø60 mm |
||
Doa |
Thép |
Ø75 mm |
Ø75 mm |
Ø85 mm |
Ø85 mm |
Ø100 mm |
Ø126 mm |
|
Gang |
Ø105 mm |
Ø105 mm |
Ø120 mm |
Ø120 mm |
Ø175 mm |
Ø186 mm |
||
Hành trình đầu khoan |
200 mm |
200 mm |
250 mm |
250 mm |
250 mm |
250 mm |
||
Kích thước đầu khoan |
NO.4 |
NO.4 |
NO.4 |
NO.4 |
NO.5 |
NO.5 |
||
Tốc độ trục chính |
88-1500 (6) vòng/phút |
88-1500 (6) vòng/phút |
44-1500 (12) vòng/phút |
44-1500 (12) vòng/phút |
44-1500 (12) vòng/phút |
30-1500 (12) vòng/phút |
||
Tốc độ ăn phôi |
0.05/0.09/ 0.15 mm |
0.05/0.09/0.15 mm |
0.05/0.09/ 0.15 mm |
0.05/0.09/ 0.15 mm |
0.05~0.306 mm |
0.05~0.306 mm |
||
Đường kính trụ |
210 mm |
210 mm |
300 mm |
300 mm |
300 mm |
336 mm |
||
Khoảng cách Max từ tâm trục chính đến trụ |
775 mm |
920 mm |
1145 mm |
1240 mm |
1240 mm |
1700 mm |
||
Khoảng cách Min từ tâm trục chính đến trụ |
290 mm |
290 mm |
330 mm |
330 mm |
330 mm |
400 mm |
||
Hành trình ngang đầu khoan |
500 mm |
650 mm |
810 mm |
920 mm |
920 mm |
1310 mm |
||
Khoảng cách Max từ trục chính đến chân đế |
1110 mm |
1110 mm |
1230 mm |
1230 mm |
1230 mm |
1420 mm |
||
Khoảng cách Min từ trục chính đến chân đế |
282 mm |
282 mm |
540 mm |
540 mm |
540 mm |
260 mm |
||
Chiều cao của trụ |
1850 mm |
1850 mm |
2160 mm |
2160 mm |
2160 mm |
2410 mm |
||
Chiều cao máy |
2175 mm |
2175 mm |
2585 mm |
2585 mm |
2585 mm |
3150 mm |
||
Kích thước đế máy [L x H x W] |
1280*640*150mm |
1435*640* 150mm |
1800*800* 170mm |
1800*800* 170mm |
1800*800* 170mm |
2370*940* 220mm |