Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Thiết Bị Toàn Cầu
Tiếng ViệtEnglish

Máy khoan từ Powerbor, máy khoan từ giá rẻ

Máy khoan từ Powerbor, Máy khoan từ tính

Máy khoan từ Powerbor nhập khẩu trực tiếp từ Anh Quốc, đây là dòng máy khoan từ giá rẻ, chất lượng tốt, bảo hành 12 tháng, khoan chính xác cao. Máy khoan từ Powerbor có nhiều chủng loại và công suất máy khách nhau, tùy theo yêu cầu sử dụng của khách hàng mà chọ model cho phù hợp.

Máy khoan từ Powerbor được thiết kế với kích thước nhỏ, gọn, trọng lượng nhẹ, cơ động để dễ dàng di chuyển ở trên cao, đi công trình xa. Máy khoan từ Powerbor dùng để khoan khoét ( cắt ), ta rô, doa , vát mép tại các vị trí như trên cáo, dưới mặt đất, trong không gian chật hẹp hoặc các vị trí khó khoan như trên khung nhà tiền chế, dầm chữ I, H, thép tấm...

Các sản phẩm Máy khoan từ Powerbor, máy khoan từ revo, máy khoan từ raptor đều được trang bị đế từ với lực bám rất mạnh nhằm giúp máy đứng vững hơn khi hoạt động và ít rung lắc, chao đảo khi làm việc. Ngoài ra đế từ còn giúp máy làm việc ở nhiều vị trí khác nhau như chiều dọc, chiều ngang, chiều đứng hay lộn ngược.

Máy khoan từ Powerbor được trang bị động cơ Ac lên đến 1795W sản xuất tại Đức với công suất rất lớn, hoạt động bền, mạnh mẽ vì thế máy có thể khoan lỗ lên đến 32mm và khả năng khoét lỗ lên đến 100mm, ta rô lỗ tối đa M30.

Máy khoan từ Powerbor sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu, chuôi côn chuẩn MT2 hoặc MT3 vì thế máy khoan từ Powerbor có thể sử dụng được tất cả các loại mũi khoan từ đang có trên thị trường như mũi khoan từ thép gió ( HSS ), mũi khoan từ hợp kim ( TCT ) hoặc mũi khoan xoắn ( mũi khoan ruột gà ), mũi ta rô, mũi doa...

MÁY KHOAN TỪ POWERBOR
MODEL

Khả năng cắt

(khoét)

(mm)

Khả năng khoan

(mm)

Khả năng

tarô

Tốc độ có tải

( Vòng/phút)

Lực giữ

đế từ

(Kg)

Hành trình 

(mm)

Công suất

(Watt)

Trọng lượng

(Kg)

PB-32 Φ32 Φ13 - 380 1000 160 780 12.5
PB-35FRV Φ35 Φ13 M16 220/550 1000 135 960 13.8
PB-45 Φ50 Φ20   250/450 1500 190 1225 20
PB-70/2 Φ70 Φ32   140/470 1500 190 1675 22
PB-70FRV Φ70 Φ32 M24 60~140/200~470 1500 190 1875 22
PB-100E Φ100 Φ32   110/175/245/385 2000 260 1795 25
PB-100E FRV Φ100 Φ32 M30 60/100/140/220 2000 260 1795 25
R-502 Φ50 Φ13   180/300 1500 115 1100 15
LOW PROFILE 35 Φ35 -   390 1500 38 1100 10
R-401 Φ40 -   350/600 750   1100 14.6