Máy khoan bàn KTK chuyên dùng để khoan kim loại và nhiều vật liệu khác. Khả năng khoan và tuổi thọ của máy cao, giá thành tốt nhất thị trường
Được sử dung trong các ngành công nghiệp, chủ yếu là kỹ thuật cơ khí. Đây là dòng chuyên dùng để gia công lỗ kim loại, với độ chính xác cực cao và dễ dàng.
Máy khoan bàn là một dòng máy được thiết kế dạnh hình trụ, có động cơ hay mô tơ ở trên đầu. Trụ được làm bằng sắt, thép, gang hoặc hợp kim
Được gọi là máy khoan bàn vì nó có 1 bàn ở dưới, được làm sắt, thép, gang hoặc hợp kim thiết kế hình tròn hoặc hình vuông, dùng để đỡ vật liệu cần khoan.
Ví dụ: LG-16A có 9 cấp độ
]
Hiện nay, máy khoan bàn được sử dụng rộng rãi trong nghành công nghiệp nhờ sự tiện lợi và khả năng làm việc chính xác cao. Trong số đó không thể thiếu dòng máy khoan bàn KTK Đài Loan của hãng LIANG LIH MACHINE CO., LTD. COMPANY chuyên dùng để khoan kim loại và nhiều vật liệu khác. Khả năng khoan và tuổi thọ của máy cao, giá thành tốt nhất thị trường,…
Máy khoan bàn giá rẻ nhất với nhiều chủng loại kiểu Pulley dây đai, tự động Servo cơ điện, tự động khí nén, thủy lực khả năng khoan kim loại từ 1-30mm, công suất 0.5-3HP. Đây là dòng máy khoan bàn Đài Loan giá tốt nhất khoan trên vật liệu kim loại thường và cứng, vật liệu khuôn mẩu, thép trắng inox
Máy khoan bàn KTK LG-30A và KTK LG-32
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ | LG-13A | LG-16A | LG-25A | LG-25B | LA-30A |
Đường kính khoan max | Ø13 mm | Ø16 mm | Ø25 mm | Ø20 mm | Ø30 mm |
Độ côn trục chính | JT6 | MT2 | MT3 | MT3 | MT4 |
Hành trình trục chính | 80 mm | 100 mm | 140 mm | 120 mm | 140 mm |
Tốc độ trục chính | 520-2230v/p | 240-2840v/p | 230-1910v/p | 230-1910v/p | 230-1910v/p |
Số cấp tốc độ | 4 cấp | 9 cấp | 9 cấp | 9 cấp | 9 cấp |
Bán kính xoay | Ø360 mm | Ø360 mm | Ø460 mm | Ø460 mm | Ø460 mm |
Đường kính cột | Ø80 mm | Ø80 mm | Ø102 mm | Ø92 mm | Ø102 mm |
Đường kính bàn | Ø320 mm | Ø320 mm | Ø420 mm | Ø400 mm | Ø420 mm |
Kích thước đế | 300x500mm | 300x500mm | 380x600mm | 335x580mm | 380x600mm |
Trục chính đến bàn | 450 mm | 450 mm | 630 mm | 720 mm | 630 mm |
Trục chính đến đế | 620 mm | 620 mm | 930 mm | 920 mm | 930 mm |
Động cơ | 1/2 HP | 1 HP | 2 HP | 2 HP | 3 HP |
Chiều cao tổng | 1070 mm | 1070 mm | 1540 mm | 1500 mm | 1540 mm |
Trọng lượng | 75 kg | 90 kg | 190 kg | 140 kg | 230 kg |
Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Thiết Bị Toàn Cầu
Địa chỉ: 143 Đường số 6, P. Phước Bình, Quận 9, TP.HCM
Tel: (084) 028 3728 196 (04 lines) - Fax: (084) 028 3728 1966
Email : toancau@gets.com.vn