Máy tiện tốc độ vô cấp ERL-1340V Thương hiệu Sun Master được thiết kế và sản xuất tại Đài Loan theo Công Nghệ của Nhật Bản. Máy tiện tốc độ vô cấp ERL1340V được thiết kế có hệ thống dầu bôi trơn tự động. Tốc độ điều khiển bằng vô cấp.
Máy tiện tốc độ vô cấp ERL-1340V hiệu Sun Master dùng để gia công tiện trơn, tiện ren, tiện trục vít...Đây là dòng máy nhỏ chỉ phù hợp cho các Trường Đào Tạo Nghề, các xưởng gia công nhỏ hoặc cho các xưởng trong các khu chế xuất dùng để sửa chữa...
Máy tiện tốc độ vô cấp ERL-1340V được Công Ty Shuan Chuan tại Đài Loan thiết kế thêm từ máy tiện Đài Loan ERL-1340 với thêm chức năng điều khiển bằng tốc độ vô cấp Inverter.
Máy tiện ERL-1340V có công suất máy 2.2KW ( Motor 3HP ) Inverter, điều khiển vô cấp. Khoảng cách chống tâm 1000mm, chiều cao tâm máy tiện là 171mm. Thân máy tiện được đúc thành một khối vững chắc và được thiết kế có hệ thống làm mát giải nhiệt kèm theo giúp máy hoạt động có tuổi thọ lâu hơn, độ ồn tương đối thấp.
Máy tiện tốc độ vô cấp ERL-1340V hiệu Sun Master có giá thành rẻ, chất lượng hoàn hảo, thời gian tuổi thọ của máy cao chính vì thế máy tiện ERL-1340V là sự lựa chọn hàng đầu của khách hàng tại Việt Nam.un Master tại Việt Nam hơn 10 năm qua.
Các dòng máy tiện Sun Master có cung chức năng và thông số kỹ thuật tưng đương đó là : ERL-1330, ERL-1330V, ERL-1340
MODEL |
ERL-1340V |
Chiều cao tâm |
171mm |
Đường kính tiện lớn nhất trên băng |
340mm |
Đường kính tiện qua hầu |
512 |
Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao |
210mm |
Khoảng cách chống tâm |
1000mm |
Chiều rộng băng máy |
230mm |
Chiều rộng hầu |
150mm |
Đường kính lỗ trục chính |
Ø40mm |
Kiểu côn trục chính |
D1-4, MT.No.5 |
Tốc độ trục chính ( 2 cấp ), Tốc độ vô cấp |
+Tốc độ thấp : 100~500 Vòng/phút |
Chiều dài bàn xe dao |
400mm |
Chiều rộng bàn xe dao |
384mm |
Hành trình trượt ngang bàn xe dao |
180mm |
Hành trình trượt dọc bàn xe dao |
100mm |
Tiện ren hệ in |
2~72 TPI ( 45 loại ) |
Tiện hệ mét |
0.2~14mm ( 39 loại ) |
Tiện hệ D.P |
8~44D.P ( 21 loại ) |
Tiện hệ M.P |
0.3~3.5M.P ( 18 loại ) |
Bước tiến ăn phôi dọc |
0.05~1.7mm/vòng |
Bước tiến ăn phôi ngang |
0.025~0.85mm/vòng |
Đường kính ụ động |
Ø50mm |
Hành trình ụ động |
112mm |
Côn ụ động |
MT3 |
Công suất động cơ trục chính |
2.2KW ( Inverter ) |
Công suất bơm làm mát |
1/8HP |
Điện áp |
380V/3pha/50Hz |
Kích thước (L*W*H) |
2270*965*1745mm |
Trọng lượng net |
1000kg |
*PHỤ KIỆN KÈM THEO:
1. Mâm cặp 3 chấu 7"
2. ụ dao 4 vị trí
3. Luynet động
4. Luynet tĩnh
5.Tấm che phôi phí sau máy tiện
6. Đèn làm việc
7. Hệ thống làm mát
8. Tấm che mâm cặp 7"
9. Chống tâm chết MT3x2 cái
10. Tấm chiêm cân chĩnh máy 6 cái
11. Hộp đựng dụng cụ và dụng cụ sửa chữa
12. Tài liệu hướng dẫn sử dụng